• Sách
  • 495.1007 HUL
    未成集 论新时期语言文字工作 /

DDC 495.1007
Tác giả CN 许, 嘉 璐.
Nhan đề 未成集 论新时期语言文字工作 / 许嘉璐.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2000.
Mô tả vật lý 505 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 文字.
Thuật ngữ chủ đề Sách nghiên cứu-Ngôn ngữ-Văn tự-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Sách nghiên cứu-Ngôn ngữ-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 语言.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Văn tự.
Từ khóa tự do Sách nghiên cứu.
Từ khóa tự do 文字.
Từ khóa tự do 研究书.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000007879, 000007886
000 00000cam a2200000 a 4500
0019318
0021
0049940
008040818s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801265955
035|a1456411621
039|a20241202115324|bidtocn|c20181219095816|dhuett|y20040818000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1007|bHUL
090|a495.1007|bHUL
1000 |a许, 嘉 璐.
24510|a未成集 论新时期语言文字工作 /|c许嘉璐.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2000.
300|a505 页. ;|c21 cm.
65000|a中文.
65000|a文字.
65017|aSách nghiên cứu|xNgôn ngữ|xVăn tự|2TVĐHHN.
65017|aSách nghiên cứu|xNgôn ngữ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a语言.
6530 |a中文.
6530 |aVăn tự.
6530 |aSách nghiên cứu.
6530 |a文字.
6530 |a研究书.
6530 |aNgôn ngữ.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007879, 000007886
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào