|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9942 |
---|
005 | 201905081109 |
---|
008 | 040818s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906188 |
---|
035 | |a992204592 |
---|
035 | ##|a1083173814 |
---|
039 | |a20241209112852|bidtocn|c20190508110928|dhuongnt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTUT |
---|
090 | |a495.1824|bTUT |
---|
100 | 0 |a徐, 宗 才. |
---|
245 | 10|a古代汉语. 第二册 = |bClassical Chinese Textbook 2 /|c徐宗才. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1998. |
---|
300 | |a298 页. ;|c27 cm. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-语言技能类(三年级) |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Hán|xCổ đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |a古代. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán cổ. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000108279 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008869-70 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008869
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008870
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108279
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 TUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào