• Sách
  • 495.1824 TUT
    古代汉语. 第二册 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 徐, 宗 才.
Nhan đề 古代汉语. 第二册 = Classical Chinese Textbook 2 / 徐宗才.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1998.
Mô tả vật lý 298 页. ; 27 cm.
Tùng thư 对外汉语本科系列教材-语言技能类(三年级)
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Hán-Cổ đại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do 古代.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Tiếng Hán.
Từ khóa tự do Tiếng Hán cổ.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 7.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000108279
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008869-70
000 00000cam a2200000 a 4500
0019320
0021
0049942
005201905081109
008040818s1998 ch| chi
0091 0
020|a7561906188
035|a992204592
035##|a1083173814
039|a20241209112852|bidtocn|c20190508110928|dhuongnt|y20040818000000|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bTUT
090|a495.1824|bTUT
1000 |a徐, 宗 才.
24510|a古代汉语. 第二册 = |bClassical Chinese Textbook 2 /|c徐宗才.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1998.
300|a298 页. ;|c27 cm.
490|a对外汉语本科系列教材-语言技能类(三年级)
65000|a汉语.
65000|a教程.
65017|aGiáo trình|xTiếng Hán|xCổ đại|2TVĐHHN.
6530 |a汉语.
6530 |a古代.
6530 |a教程.
6530 |aTiếng Hán.
6530 |aTiếng Hán cổ.
6530 |aGiáo trình.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 7.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000108279
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008869-70
890|a3|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008869 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TUT Sách 1
2 000008870 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TUT Sách 2
3 000108279 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1824 TUT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào