DDC 495.15
Tác giả CN 孙, 德 金
Nhan đề 汉语语法教程 / 孙德金.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002
Mô tả vật lý 298 页. ; 27 cm.
Tùng thư 对外汉语本科系列教材-语言知识类.
Thuật ngữ chủ đề 语法
Thuật ngữ chủ đề 汉语
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语法
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉语
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 教程
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Ngữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000008909, 000008936
000 00000cam a2200000 a 4500
0019323
00220
0049945
005202412091130
008040818s2002 ch| chi
0091 0
020|a756191069X
035|a1456385550
035##|a1083188657
039|a20241209113027|banhpt|c20241201151454|didtocn|y20040818000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.15|bSUN
1000 |a孙, 德 金
24510|a汉语语法教程 /|c孙德金.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002
300|a298 页. ;|c27 cm.
490|a对外汉语本科系列教材-语言知识类.
65000|a语法
65000|a汉语
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |a语法
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉语
6530 |aNgữ pháp
6530 |a教程
6530 |aGiáo trình
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
692|aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000008909, 000008936
890|a2|b65|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008909 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 SUN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000008936 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 SUN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào