|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9323 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9945 |
---|
005 | 202412091130 |
---|
008 | 040818s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a756191069X |
---|
035 | |a1456385550 |
---|
035 | ##|a1083188657 |
---|
039 | |a20241209113027|banhpt|c20241201151454|didtocn|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bSUN |
---|
100 | 0 |a孙, 德 金 |
---|
245 | 10|a汉语语法教程 /|c孙德金. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002 |
---|
300 | |a298 页. ;|c27 cm. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-语言知识类. |
---|
650 | 00|a语法 |
---|
650 | 00|a汉语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000008909, 000008936 |
---|
890 | |a2|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008909
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 SUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008936
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 SUN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào