|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9946 |
---|
008 | 040818s1956 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418471 |
---|
039 | |a20241202153114|bidtocn|c20040818000000|danhpt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a922.1|bNGT |
---|
090 | |a922.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trãi. |
---|
245 | 10|aQuốc âm thi tập :|bTrong ức trai di tập /|cNguyễn Trãi ; Trần Văn Giáp, Phạm Trọng Điềm phiên âm và chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Văn sử địa,|c1956. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c25cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà thơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Giáp|ephiên âm chú giải. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Trọng Điềm|ephiên âm chú giải. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào