|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9947 |
---|
008 | 040818s1999 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407283 |
---|
035 | ##|a1083173401 |
---|
039 | |a20241202163914|bidtocn|c20040818000000|danhpt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bTRU |
---|
090 | |a398.2|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện dân gian thế giới :. |nTập 3 / : |bÔxtrâylia- Pháp-Philíppin- Nhật Bản . / |cHoàng Thuý Toàn, Hoàng Thuỳ Dương chọn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a398 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ôxtrâylia|xTruyện dân gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ôxtrâylia. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thuỳ Dương chọn dịch. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thuý Toàn|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013491 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013491
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào