|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9948 |
---|
005 | 202003051500 |
---|
008 | 040818s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000đ |
---|
035 | |a1456378048 |
---|
035 | ##|a1083175125 |
---|
039 | |a20241129131342|bidtocn|c20200305145957|dhuongnt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bDUL |
---|
090 | |a306.0951|bDUL |
---|
100 | 0 |aDương, Lực. |
---|
245 | 10|aKinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa. |nTập 2 /|cDương Lực;Trần Thị Thanh Liêm dịch, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a1075 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Trung Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Hằng,|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aTrần Thị Thanh Liêm|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013336, 000078933 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115496 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013336
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078933
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000115496
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|