• Sách
  • 306.0951 DUL
    Kinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa.

DDC 306.0951
Tác giả CN Dương, Lực.
Nhan đề Kinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa. Tập 2 / Dương Lực;Trần Thị Thanh Liêm dịch, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002.
Mô tả vật lý 1075 tr. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa Trung Quốc-Lịch sử-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Văn hóa Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bích Hằng, hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Trần Thị Thanh Liêm dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000013336, 000078933
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115496
000 00000cam a2200000 a 4500
0019326
0021
0049948
005202003051500
008040818s2002 vm| vie
0091 0
020|c95.000đ
035|a1456378048
035##|a1083175125
039|a20241129131342|bidtocn|c20200305145957|dhuongnt|y20040818000000|zanhpt
0411 |avie
044|avm
08204|a306.0951|bDUL
090|a306.0951|bDUL
1000 |aDương, Lực.
24510|aKinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa. |nTập 2 /|cDương Lực;Trần Thị Thanh Liêm dịch, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính.
260|aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2002.
300|a1075 tr. ;|c21cm.
65017|aVăn hóa Trung Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN.
6530 |aVăn hóa
6530 |aVăn hóa Trung Quốc.
7000 |aNguyễn, Bích Hằng,|ehiệu đính.
7000 |aTrần Thị Thanh Liêm|edịch
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013336, 000078933
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115496
890|a3|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000013336 TK_Tiếng Việt-VN 306.0951 DUL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000078933 TK_Tiếng Việt-VN 306.0951 DUL Sách 2
3 000115496 K. Ngữ văn Việt Nam 306.0951 DUL Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào