|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9951 |
---|
005 | 202205301444 |
---|
008 | 040818s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301058934 |
---|
035 | |a1456383390 |
---|
035 | ##|a1083172332 |
---|
039 | |a20241129091449|bidtocn|c20220530144419|dmaipt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYUW |
---|
100 | 0 |a于 维 雅 |
---|
245 | 10|a东方语言文字与文化 /|c于维雅主编. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2001 |
---|
300 | |a394 页. :|b图;|c21 cm. |
---|
490 | |a北京大学素质教育通选课教材. |
---|
650 | 00|a东方语言 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc.|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a东方语言 |
---|
653 | 0 |aVăn hoá phương Đông |
---|
653 | 0 |a东方文化 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008984-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008984
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YUW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008985
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YUW
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào