• Sách
  • 495.1824 YUW
    东方语言文字与文化 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 于 维 雅
Nhan đề 东方语言文字与文化 / 于维雅主编.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2001
Mô tả vật lý 394 页. : 图; 21 cm.
Tùng thư 北京大学素质教育通选课教材.
Thuật ngữ chủ đề 东方语言
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc.-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 教材
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do 东方语言
Từ khóa tự do Văn hoá phương Đông
Từ khóa tự do 东方文化
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008984-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0019329
0021
0049951
005202205301444
008040818s2001 ch| chi
0091 0
020|a7301058934
035|a1456383390
035##|a1083172332
039|a20241129091449|bidtocn|c20220530144419|dmaipt|y20040818000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bYUW
1000 |a于 维 雅
24510|a东方语言文字与文化 /|c于维雅主编.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001
300|a394 页. :|b图;|c21 cm.
490|a北京大学素质教育通选课教材.
65000|a东方语言
65017|aTiếng Trung Quốc.|xGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a教材
6530 |a中文
6530 |aGiáo trình
6530 |a东方语言
6530 |aVăn hoá phương Đông
6530 |a东方文化
6530 |aNgôn ngữ học
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008984-5
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008984 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 YUW Sách 1
2 000008985 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 YUW Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào