DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 王, 云 璐. |
Nhan đề
| 词汇训诂论稿 = Studies on Chinese vocabulary and exegesis / 王云路著. |
Lần xuất bản
| 第 1 次出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京 语言文化大学出版社, 2002. |
Mô tả vật lý
| 339 页. ; 21 cm. |
Tùng thư
| 中青年语言学者文丛 |
Thuật ngữ chủ đề
| 语言学. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| 语言学. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán cổ. |
Từ khóa tự do
| 古汉语. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000008888 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9954 |
---|
008 | 040818s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910738 |
---|
035 | |a1456416611 |
---|
035 | ##|a1083198403 |
---|
039 | |a20241129101214|bidtocn|c20040818000000|danhpt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bVUL |
---|
090 | |a495.1824|bVUL |
---|
100 | 0 |a王, 云 璐. |
---|
245 | 10|a词汇训诂论稿 = Studies on Chinese vocabulary and exegesis /|c王云路著. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京 语言文化大学出版社,|c2002. |
---|
300 | |a339 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a中青年语言学者文丛 |
---|
650 | 00|a语言学. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |a语言学. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán cổ. |
---|
653 | 0 |a古汉语. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008888 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008888
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 VUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào