• Sách
  • 495.12 BEN
    简化子繁体字对照查子手册 /

DDC 495.12
Tác giả CN 本 杜
Nhan đề 简化子繁体字对照查子手册 / 本杜.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 1998
Mô tả vật lý 73 页. ; 14 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Chữ Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉字
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Chữ phồn thể
Từ khóa tự do 繁体字
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000010425
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000010426
000 00000cam a2200000 a 4500
0019338
0021
0049960
005202201141628
008040819s1998 ch| chi
0091 0
020|a780126469X
035|a1456376939
035##|a1083194805
039|a20241129161032|bidtocn|c20220114162813|dmaipt|y20040819000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.12|bBEN
1000 |a本 杜
24510|a简化子繁体字对照查子手册 /|c本杜.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c1998
300|a73 页. ;|c14 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉字
6530 |a中文
6530 |aChữ phồn thể
6530 |a繁体字
6530 |aChữ Hán
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000010425
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000010426
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000010425 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.12 BEN Sách 1
2 000010426 TK_Tiếng Trung-TQ 495.12 BEN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào