|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 954 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406074 |
---|
035 | ##|a1083188197 |
---|
039 | |a20241202115322|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGK |
---|
090 | |a895.9223|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Khanh. |
---|
245 | 10|aHồ Quý Ly :|bTiểu thuyết lịch sử /|cNguyễn Xuân Khanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a834 tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000012718, 000013324, 000014986 |
---|
890 | |a3|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012718
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000013324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGK
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào