• Sách
  • 895.180071 LID
    小学语文教学评价 /

DDC 895.180071
Tác giả CN 李, 湘 容.
Nhan đề 小学语文教学评价 / 中国高教学会教师继续教育研究会.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2002.
Mô tả vật lý 173 页. ; 21 cm.
Tùng thư 中小学语文教师继续教育丛书.
Thuật ngữ chủ đề 教师用书.
Thuật ngữ chủ đề 语文.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Tiểu học-Ngữ văn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Sách giáo viên.
Từ khóa tự do Ngữ văn.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教师用书.
Từ khóa tự do 语文.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007996
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007995
000 00000cam a2200000 a 4500
0019343
0021
0049965
008040819s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801269896
035##|a1083196058
039|a20040819000000|banhpt|y20040819000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a895.180071|bLID
090|a895.180071|bLID
1000 |a李, 湘 容.
24510|a小学语文教学评价 /|c中国高教学会教师继续教育研究会.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2002.
300|a173 页. ;|c21 cm.
490|a中小学语文教师继续教育丛书.
65000|a教师用书.
65000|a语文.
65017|aGiảng dạy|xTiểu học|xNgữ văn|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aSách giáo viên.
6530 |aNgữ văn.
6530 |a中文.
6530 |a教师用书.
6530 |a语文.
6530 |aGiảng dạy.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007996
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007995
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007996 TK_Tiếng Trung-TQ 895.180071 LID Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào