DDC 495.1824
Tác giả CN 扬, 奇 洲.
Nhan đề 汉语教程 . 第三册(上)/ 扬奇洲,邱军.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999
Mô tả vật lý 264 p. : 图; 26 cm.
Tùng thư 对外汉语本科系列教材-语言技能类(一年级)
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 教程
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Học phần 1.
Môn học Thực hành tiếng 1B1
Môn học Kỹ năng tổng hợp 1B1
Môn học Kỹ năng tổng hợp 2B1
Tác giả(bs) CN 邱, 军.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000006816, 000006819
000 00000cam a2200000 a 4500
0019346
00220
0049968
005202112091400
008040820s1999 ch| chi
0091 0
020|a7561907648
035##|a1083174427
039|a20211209140029|btult|c20211209133548|dtult|y20040820000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1824|bYAN
1000 |a扬, 奇 洲.
24510|a汉语教程 .|n第三册(上)/|c扬奇洲,邱军.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999
300|a264 p. :|b图;|c26 cm.
490|a对外汉语本科系列教材-语言技能类(一年级)
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a教程
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aHọc phần 1.
692|aThực hành tiếng 1B1
692|aKỹ năng tổng hợp 1B1
692|aKỹ năng tổng hợp 2B1
693|aGiáo trình
7000 |a邱, 军.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006816, 000006819
890|a2|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006816 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006819 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện