• Sách
  • 495.12 WUS
    中国全景汉语语音导人 =

DDC 495.12
Tác giả CN 吴 叔 平
Nhan đề 中国全景汉语语音导人 = China Panorama Chinese Phonetics / 吴叔平,邵亦鹏
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2002
Mô tả vật lý 76 页. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语音.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ âm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 语音.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do 中国全景
Từ khóa tự do Ngữ âm
Tác giả(bs) CN 邵, 亦 鹏
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000008034, 000009330
000 00000cam a2200000 a 4500
0019348
0021
0049970
005202201191548
008040820s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801267931
035##|a1083174746
039|a20220119154819|bmaipt|c20040820000000|danhpt|y20040820000000|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.12|bWUS
1000 |a吴 叔 平
24510|a中国全景汉语语音导人 =|bChina Panorama Chinese Phonetics / |c吴叔平,邵亦鹏
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2002
300|a76 页. ;|c29 cm.
65000|a语音.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ âm|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a语音.
6530 |a教程.
6530 |a中国全景
6530 |aNgữ âm
7000 |a邵, 亦 鹏
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000008034, 000009330
890|a2|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008034 TK_Tiếng Trung-TQ 495.12 WUS Sách 1
2 000009330 TK_Tiếng Trung-TQ 495.12 WUS Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào