• Sách
  • 495.1824 TOD
    常见错别字诊治手册 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 孙, 宝 镛.
Nhan đề 常见错别字诊治手册 / 孙宝镛,范春生,李杰。。。
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2001.
Mô tả vật lý 473 页. ; 13 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉字.
Thuật ngữ chủ đề 手册.
Thuật ngữ chủ đề Sổ tay-Chữ Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉字.
Từ khóa tự do Sổ tay.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 手册.
Từ khóa tự do Chữ Hán.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007926
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007927
000 00000cam a2200000 a 4500
0019349
0021
0049971
008040820s2001 ch| chi
0091 0
020|a7801266579
035|a1456416626
035##|a1083198237
039|a20241130103318|bidtocn|c20040820000000|danhpt|y20040820000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1824|bTOD
090|a495.1824|bTOD
1000 |a孙, 宝 镛.
24510|a常见错别字诊治手册 /|c孙宝镛,范春生,李杰。。。
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2001.
300|a473 页. ;|c13 cm.
65000|a汉字.
65000|a手册.
65017|aSổ tay|xChữ Hán|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉字.
6530 |aSổ tay.
6530 |a中文.
6530 |a手册.
6530 |aChữ Hán.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007926
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007927
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007926 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TOD Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào