• Sách
  • 796.334 JRI
    1994-1995Jリーグ大辞典.

DDC 796.334
Nhan đề 1994-1995Jリーグ大辞典.
Thông tin xuất bản 東京 : 小学館, 1994.
Mô tả vật lý 263 p. : イラスト; 18cm.
Thuật ngữ chủ đề Thể thao-Bóng đá-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Bóng đá.
Từ khóa tự do スポーツ.
Từ khóa tự do サッカー.
Từ khóa tự do Thể thao.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015473
000 00000cam a2200000 a 4500
0019358
0021
0049980
008040903s1994 ja| eng
0091 0
020|a4092590628
035|a1456416818
039|a20241202151518|bidtocn|c20040903000000|danhpt|y20040903000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a796.334|bJRI
090|a796.334|bJRI
24510|a1994-1995Jリーグ大辞典.
260|a東京 :|b小学館,|c1994.
300|a263 p. :|bイラスト;|c18cm.
65017|aThể thao|xBóng đá|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a日本語.
6530 |aBóng đá.
6530 |aスポーツ.
6530 |aサッカー.
6530 |aThể thao.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015473
890|a1|b1|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào