|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10003 |
---|
008 | 031231s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417955 |
---|
035 | ##|a1083178304 |
---|
039 | |a20241130162437|bidtocn|c20031231000000|danhpt|y20031231000000|zhoabt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a922.51|bNGT |
---|
090 | |a922.51|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Phong Thường. |
---|
245 | 10|aNữ hoàng Võ Tắc Thiên /|cNgô Phong Thường, Vạn Sinh ; Thanh Liêm, Trần Đức Thính, Viết Dần dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2002. |
---|
300 | |a643 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Thính|edịch. |
---|
700 | 0 |aVạn Sinh. |
---|
700 | 0 |aViết Dần|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013091, 000051583 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115407 |
---|
890 | |a3|b108|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013091
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
922.51 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000051583
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
922.51 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000115407
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
922.51 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|