DDC
| 551.7 |
Tác giả CN
| Stanley, Steven M. |
Nhan đề
| Earth system history / Steven M. Stanley. |
Thông tin xuất bản
| New York : W.H. Freeman, 1999. |
Mô tả vật lý
| xxiii, 615 p. : ill. (some col.), col. maps ; 28 cm. + 1 computer laser optical disc (4 3/4 in.) |
Thuật ngữ chủ đề
| Physical geology. |
Thuật ngữ chủ đề
| Historical geology. |
Từ khóa tự do
| Địa chất. |
Từ khóa tự do
| Địa vật lý. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011690 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10030 |
---|
008 | 040905s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716728826 |
---|
035 | ##|a970962833 |
---|
039 | |a20040905000000|bnhavt|y20040905000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a551.7|bSTA |
---|
090 | |a551.7|bSTA |
---|
100 | 1 |aStanley, Steven M. |
---|
245 | 10|aEarth system history /|cSteven M. Stanley. |
---|
260 | |aNew York :|b W.H. Freeman,|c1999. |
---|
300 | |axxiii, 615 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c 28 cm. + 1 computer laser optical disc (4 3/4 in.) |
---|
650 | |aPhysical geology. |
---|
650 | |aHistorical geology. |
---|
653 | |aĐịa chất. |
---|
653 | |aĐịa vật lý. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011690 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào