|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 959 |
---|
005 | 202007151446 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388220 |
---|
035 | ##|a123234338 |
---|
039 | |a20241129155027|bidtocn|c20200715144615|danhpt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bDIE |
---|
090 | |a895.13|bDIE |
---|
100 | 0 |aDiệp Hách Nhan Trát Nghi Dân. |
---|
245 | 10|aCấm cung diễm sử : Tiểu thuyết lịch sử /|cDiệp Hách Nhan Trát Nghi Dân ; Ông Văn Tùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000. |
---|
300 | |a719 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aÔng, Văn Tùng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014431 |
---|
890 | |a1|b80|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014431
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 DIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào