|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10041 |
---|
008 | 090402s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416309 |
---|
039 | |a20241202154349|bidtocn|c20090402000000|danhpt|y20090402000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bNOG |
---|
090 | |a495.7|bNOG |
---|
100 | 0 |a노대규. |
---|
245 | 10|a외국어로서의 한국어 교육 =Teaching Korean as a foreign language /|c노대규. |
---|
260 | |a서울 :|b푸른사상사,|c2007. |
---|
300 | |a563 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a9788956405889 |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aNo, Dae Gyu. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038911 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038911
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 NOG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào