• Sách
  • 390.09519 HAN
    예절과 풍습 =

DDC 390.09519
Tác giả CN 수잔 크라우더 한.
Nhan đề 예절과 풍습 = Customs of Korea / 수잔 크라우더 한 ; 이기윤 그림.
Thông tin xuất bản 서울 : 한림출판사, 1992.
Mô tả vật lý [24] p. : 색채삽도; 30 cm.
Phụ chú 책등표제: Let s learn about Korea - customs of Korea 예절과 풍습.
Thuật ngữ chủ đề Phong tục-Phong tục truyền thống-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phong tục truyền thống.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Han, Suzanne Crowder
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039130
000 00000cam a2200000 a 4500
0019393
0021
00410044
008090402s1992 ko| chi
0091 0
020|a1565910001
039|a20090402000000|banhpt|y20090402000000|zhoabt
0410|aeng|akor
044|ako
08204|a390.09519|bHAN
090|a390.09519|bHAN
1000 |a수잔 크라우더 한.
24510|a예절과 풍습 =|bCustoms of Korea /|c수잔 크라우더 한 ; 이기윤 그림.
260|a서울 :|b한림출판사,|c1992.
300|a[24] p. :|b색채삽도;|c30 cm.
500|a책등표제: Let s learn about Korea - customs of Korea 예절과 풍습.
65017|aPhong tục|xPhong tục truyền thống|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aPhong tục truyền thống.
6530 |aPhong tục.
6530 |aHàn Quốc.
7000 |aHan, Suzanne Crowder
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039130
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039130 K. NN Hàn Quốc 390.09519 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào