DDC
| 782.2519 |
Tác giả CN
| Peter, Hyun [저]. |
Nhan đề
| Korean children's stories and songs / Peter Hyun [저], Dongil Park [그림]. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : Hollym, 1995 |
Mô tả vật lý
| 62 p. : 색채삽도; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn Quốc-Âm nhạc-Truyện ngắn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000039132 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039914 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10045 |
---|
005 | 202105200851 |
---|
008 | 090402s1995 ko| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565910656 |
---|
035 | ##|a605896016 |
---|
039 | |a20210520085157|banhpt|c20090402000000|danhpt|y20090402000000|zhoabt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a782.2519|bPEH |
---|
100 | 0 |aPeter, Hyun [저]. |
---|
245 | 10|aKorean children's stories and songs /|cPeter Hyun [저], Dongil Park [그림]. |
---|
260 | |a서울 :|bHollym,|c1995 |
---|
300 | |a62 p. :|b색채삽도;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xÂm nhạc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000039132 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039914 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039132
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
782.2519 PEH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039914
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
782.2519 PEH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào