|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10050 |
---|
008 | 090402s2004 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8990956145 |
---|
035 | |a1456414321 |
---|
039 | |a20241129112751|bidtocn|c20090402000000|danhpt|y20090402000000|zhoabt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.12|bGIH |
---|
090 | |a394.12|bGIH |
---|
100 | 0 |a김운학. |
---|
245 | 10|a한국의 차문화 /|c김운학 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b이른아침,|c2004. |
---|
300 | |a327 p. :|b삽도;|c23cm. |
---|
504 | |a권말부록으로 동다송(東茶頌), 다신전(茶神傳), 다경(茶經) 수록. |
---|
504 | |a참고문헌: p.192-194 |
---|
504 | |a표지표제관련정보 : 가까이에 있는 우리차 바로알기. |
---|
650 | 07|aPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aGim, Un Hak. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039387
|
K. NN Hàn Quốc
|
394.12 GIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào