|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10051 |
---|
008 | 090402s1997 ko| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936900250 |
---|
039 | |a20090402000000|banhpt|y20090402000000|zhoabt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a725.9|bBAG |
---|
090 | |a725.9|bBAG |
---|
245 | 10|a한국의 정자 /|c박언곤 글 ; 박언곤 ; 김대벽 [공]사진. |
---|
260 | |a서울 :|b대원사,|c1997. |
---|
300 | |a131p. :|b삽도;|c21cm. |
---|
504 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
504 | |a참고문헌 : p.131. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xCông cộng|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông cộng. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aBak, Eon Gon. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039388 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039388
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
725.9 BAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào