|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10055 |
---|
005 | 201910231059 |
---|
008 | 040526s2003 ru| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 5811201532 |
---|
035 | |a1456414908 |
---|
035 | ##|a1083195479 |
---|
039 | |a20241203092242|bidtocn|c20191023110000|dmaipt|y20040526000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.71|bRОI |
---|
090 | |a491.71|bRОI |
---|
100 | 1 |aРозенталь, Д. Э |
---|
245 | 10|aCправочник по правописанию и литературной правке /|cД. Э Розенталь. |
---|
250 | |aBздание 8-е исправленное и дополненное. |
---|
260 | |aMоква :|bАйрис пресс,|c2003. |
---|
300 | |a368 стр. ;|c21см |
---|
650 | 00|aПравила орфография. |
---|
650 | 17|aChính tả|xPhương pháp|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aSách tra cứu. |
---|
653 | 0 |aПравила орфография. |
---|
653 | 0 |aЛитературная правка. |
---|
653 | 0 |aСправочник. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
653 | 0 |aChính tả. |
---|
700 | 1 |aГолуб, И Б |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006614 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006614
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.71 RОI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào