|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10056 |
---|
008 | 040526s2001 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a527100127x |
---|
035 | ##|a1083173653 |
---|
039 | |a20040526000000|banhpt|y20040526000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a929.29|bGAN |
---|
090 | |a929.29|bGAN |
---|
100 | 1 |aГанжина, B. М. |
---|
245 | 10|aCловарь современных русских фамилий :|bЬолее 8000 современных русских фамилий /|cB. М.Ганжина. |
---|
260 | |aмосква :|bАстрель,|c2001. |
---|
300 | |a672c. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aDòng họ. |
---|
653 | 0 |aСловарь. |
---|
653 | 0 |aCовременные русские фамилии. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006510 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006510
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
929.29 GAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào