LCC
| QA154.2 |
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Dugopolski, Mark. |
Nhan đề
| College algebra / Mark Dugopolski. |
Thông tin xuất bản
| Reading, Mass. : Addison-Wesley, c1996 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) : ill. (some col.); 24 cm. |
Phụ chú
| "Updated printing." |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Cơ sở đại số |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011983 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10063 |
---|
005 | 202103230857 |
---|
008 | 040526s1996 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95020659 |
---|
020 | |a0201889536 |
---|
035 | |a33012752 |
---|
035 | ##|a33012752 |
---|
039 | |a20241208221111|bidtocn|c20210323085746|danhpt|y20040526000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQA154.2|b.D82 1996 |
---|
082 | 04|a512.9|220|bDUG |
---|
100 | 1 |aDugopolski, Mark. |
---|
245 | 10|aCollege algebra /|cMark Dugopolski. |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison-Wesley,|cc1996 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.);|c24 cm. |
---|
500 | |a"Updated printing." |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAlgebra |
---|
650 | 17|aĐại số|xToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aCơ sở đại số |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011983 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011983
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512.9 DUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào