• Sách
  • 305.231 BER
    Infants, children, and adolescents /

LCC RJ131
DDC 305.231
Tác giả CN Berk, Laura E.
Nhan đề Infants, children, and adolescents / Laura E. Berk.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Boston : Allyn and Bacon, c1999.
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) : ill. (some col.); 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Adolescence.
Thuật ngữ chủ đề Child development.
Thuật ngữ chủ đề Infants-Development.
Thuật ngữ chủ đề Thanh thiếu niên-Tuổi vị thành niên-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Adolescence.
Từ khóa tự do Thanh thiếu niên.
Từ khóa tự do Child development.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000012000, 000016198
000 00000cam a2200000 a 4500
0019418
0021
00410071
008040526s1999 mau eng
0091 0
010|a 98025280
020|a020528504X
035|a39235668
035##|a39235668
039|a20241209115550|bidtocn|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
042|alcac
044|amau
05000|aRJ131|b.B387 1999
08204|a305.231|221|bBER
090|a305.231|bBER
1001 |aBerk, Laura E.
24510|aInfants, children, and adolescents /|cLaura E. Berk.
250|a3rd ed.
260|aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1999.
300|a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.);|c29 cm.
504|aIncludes bibliographical references and indexes.
65000|aAdolescence.
65000|aChild development.
65010|aInfants|xDevelopment.
65017|aThanh thiếu niên|xTuổi vị thành niên|2TVĐHHN.
6530 |aAdolescence.
6530 |aThanh thiếu niên.
6530 |aChild development.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000012000, 000016198
890|a2|b82|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào