- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 382.30973 TRA
Nhan đề: Trade :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10078 |
---|
008 | 040528s1991 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90024087 |
---|
020 | |a0899081517 (pbk.) |
---|
020 | |a0899081762 (lib. bdg.) |
---|
035 | |a22809850 |
---|
039 | |a20241208232057|bidtocn|c20040528000000|danhpt|y20040528000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aHF1455|b.T644 1991 |
---|
082 | 04|a382.30973|220|bTRA |
---|
090 | |a382.30973|bTRA |
---|
245 | 00|aTrade :|bopposing viewpoints /|cWilliam Dudley, book editor. |
---|
260 | |aSan Diego, CA :|bGreenhaven Press,|cc1991. |
---|
300 | |a264 p. :|bill;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 00|aInternational trade. |
---|
650 | 00|aBalance of trade|zUnited States. |
---|
650 | 00|aProtectionism. |
---|
650 | 00|aFree trade. |
---|
650 | 04|aChính sách thương mại|xThương mại |
---|
651 | |aUnited States|xCommercial policy. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách thương mại. |
---|
653 | 0 |aCán cân thương mại. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aThương mại tự do. |
---|
700 | 1 |aDudley, William,|d1964- |
---|
830 | 0|aOpposing viewpoints series (Unnumbered) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000010273, 000017117, 000022404 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|