|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10080 |
---|
008 | 040528s2003 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5848300461 |
---|
035 | |a1456418329 |
---|
035 | ##|a1083196999 |
---|
039 | |a20241203152240|bidtocn|c20040528000000|danhpt|y20040528000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a903|bАКS |
---|
090 | |a903|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнициклопедия для детей ,. |pтом 1 : Всемирная история /|cМ. Д.Аксёнова. |
---|
250 | |a4 - е издание, испраьленное и переработанное. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2003. |
---|
300 | |a688c. ;|c26cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнициклопедия для детей. |
---|
650 | 17|aBách khoa toàn thư cho trẻ em|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aЭнициклопедия для детей. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư cho trẻ em. |
---|
653 | 0 |aВажные этапы мировой истории. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006603 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006603
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
903 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào