|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 963 |
---|
005 | 202003061621 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405132 |
---|
035 | ##|a1083199063 |
---|
039 | |a20241201153153|bidtocn|c20200306162103|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRT |
---|
090 | |a306.09597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Thịnh. |
---|
245 | 10|aQuần thể văn hóa Phả Lại - Đại Phúc /|cTrần Quốc Thịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc ,|c1999. |
---|
300 | |a574 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xQuần thể|zBắc Ninh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013687 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013687
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào