|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10089 |
---|
005 | 202201071114 |
---|
008 | 040531s2001 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3765313807 |
---|
020 | |a3765313920 |
---|
035 | ##|a1083174111 |
---|
039 | |a20220107111444|banhpt|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a033|bBRO |
---|
090 | |a033|bBRO |
---|
245 | 14|aDer Brockhaus in fỹnfzehn bọnden .|nBand 12 ,|pROH - SER /|cMarianne Strzysch, Dr Joachim Weiò. |
---|
250 | |a2.durchgesehene und aktualisierte Auflage. |
---|
260 | |aLeipzig, Mannheim :|bF.A. Brockhaus,|c2001 |
---|
300 | |a480 p. :|bcol. ill;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias and dictionaries, German |
---|
650 | 17|aTừ điển bách khoa|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa |
---|
653 | 0 |aDeutsche sprache |
---|
653 | 0 |aLexikon |
---|
653 | 0 |aWưrterbuch |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aStrzysch, Marianne. |
---|
700 | 1 |aWeiò, Joachim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004056 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004056
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
033 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|