|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 964 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411636 |
---|
035 | ##|a48205009 |
---|
039 | |a20241202133758|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bKOR |
---|
090 | |a891.73|bKOR |
---|
100 | 1 |aKorolenko,V. |
---|
245 | 10|aNgười nhạc sĩ mù /|cV.Korolenko ; Nguyễn Văn Sỹ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c2000. |
---|
300 | |a233 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Sỹ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014278 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014278
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 KOR
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào