|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10095 |
---|
008 | 040823s2000 ch| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265351 |
---|
035 | ##|a1083200904 |
---|
039 | |a20040823000000|banhpt|y20040823000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIL |
---|
090 | |a495.1824|bLIL |
---|
100 | 0 |a李, 羡 林. |
---|
245 | 10|a汉语与外语 /|c李羡林. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000. |
---|
300 | |a48 页. ;|c17 cm. |
---|
490 | |a百种语文小丛书 |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |a外语. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán cho người nước ngoài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007847, 000007849 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007847
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007849
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào