DDC
| 495.181 |
Tác giả CN
| 陈, 原. |
Nhan đề
| 新语词 / 陈原. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 :语文出版社,2000 |
Mô tả vật lý
| 35 页. ;17 cm. |
Tùng thư
| 百种语文小丛书. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉语 |
Thuật ngữ chủ đề
| 新语词 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 汉语. |
Từ khóa tự do
| Từ mới. |
Từ khóa tự do
| 新语词. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007854-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10096 |
---|
005 | 202203311013 |
---|
008 | 040823s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801266064 |
---|
035 | |a1456411119 |
---|
035 | ##|a1083195764 |
---|
039 | |a20241202153542|bidtocn|c20220331101346|dmaipt|y20040823000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈, 原. |
---|
245 | 10|a新语词 /|c陈原. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000 |
---|
300 | |a35 页. ;|c17 cm. |
---|
490 | |a百种语文小丛书. |
---|
650 | 00|a汉语 |
---|
650 | 00|a新语词 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |aTừ mới. |
---|
653 | 0 |a新语词. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007854-5 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007854
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000007855
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào