• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.12 LIU
    Nhan đề: 古书里的假借字 = Gushuli de jiajiezi /

DDC 495.12
Tác giả CN 刘, 又 辛.
Nhan đề 古书里的假借字 = Gushuli de jiajiezi / 刘又辛
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :语文出版社,2000.
Mô tả vật lý 55p. ;17 cm.
Tùng thư 百种语文小丛书.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ nguyên học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉字
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 假借字
Từ khóa tự do Từ nguyên học
Tác giả(bs) CN 曹 先 擢
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007872
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007873
000 00000cam a2200000 a 4500
0019447
0021
00410100
005202201121042
008040824s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801265270
035|a1456418588
035##|a1083174601
039|a20241129094333|bidtocn|c20220112104207|dmaipt|y20040824000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.12|bLIU
1000 |a刘, 又 辛.
24510|a古书里的假借字 = Gushuli de jiajiezi /|c刘又辛
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2000.
300|a55p. ;|c17 cm.
490|a百种语文小丛书.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ nguyên học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉字
6530 |a中文
6530 |a假借字
6530 |aTừ nguyên học
7000 |a曹 先 擢
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007872
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007873
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007872 TK_Tiếng Trung-TQ 495.12 LIU Sách 1