|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 965 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408322 |
---|
035 | ##|a183204810 |
---|
039 | |a20241202132849|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bCLA |
---|
090 | |a823|bCLA |
---|
100 | 1 |aClarke, Anna. |
---|
245 | 10|aCuộc sống ngắn ngủi /|cAnna Clarke ; Phạm Hải Yến người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a243tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm Hải Yến|engười dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014265 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014265
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 CLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào