• Collection is not available!
  • 495.1824 TRT
    汉语听说教程 .

DDC495.1824
Tác giả赵, 菁.
Nhan đề汉语听说教程 . 赵菁,孙欣欣,梁彦敏. 下册
Lần xuất bản第一版.
Thông tin xuất bản北京 :北京语言文化大学出版社,2000.
Mô tả vật lý
Tùng thư对外汉语本科系列教材-语言技能类(二年级)
Thuật ngữ chủ đềGiáo trình-Nghe nói-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do中文.
Từ khóa tự do教程.
Từ khóa tự doGiáo trình.
Từ khóa tự do听说.
Từ khóa tự doNghe nói.
Tác giả (bs)孙, 欣 欣.
Tác giả (bs)梁彦敏
000 00000cmm a2200000 a 4500
0019451
0028
00410108
008040825s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561908490
039|a20040825000000|banhpt|y20040825000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1824|bTRT
090|a495.1824|bTRT
1000 |a赵, 菁.
24510|a汉语听说教程 .|n下册|h[cassette 1[ sound recording] /|c赵菁,孙欣欣,梁彦敏.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000.
300|e2 cassettteses.
490|a对外汉语本科系列教材-语言技能类(二年级)
65017|aGiáo trình|xNghe nói|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a听说.
6530 |aNghe nói.
7000 |a孙, 欣 欣.
7000 |a梁彦敏
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào