|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10117 |
---|
008 | 040825s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409012 |
---|
039 | |a20241129160720|bidtocn|c20040825000000|danhpt|y20040825000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTOA |
---|
090 | |a390.09597|bTOA |
---|
100 | 0 |aToan Ánh. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu phong tục Việt Nam nếp cũ tết - lễ - hội hè /|cToan Ánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên., |c1992. |
---|
300 | |a163 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 07|aPhong tục tập quán|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000013317 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013317
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào