|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10126 |
---|
005 | 201909051505 |
---|
008 | 040825s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907419 |
---|
035 | |a1456381890 |
---|
039 | |a20241129160526|bidtocn|c20190905150558|dtult|y20040825000000|zlainb |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bLIK |
---|
090 | |a495.1834|bLIK |
---|
100 | 0 |a李, 铭 起. |
---|
245 | 10|a初级汉语听力 .|n三册: cassette 2|h[sound recording] /|c李铭起. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社. |
---|
300 | |a2 cassetteses. |
---|
440 | |a汉语听力系列教材. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNghe hiểu|xSơ cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a初级 |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |a听力 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000015694 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015694
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 LIK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào