|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10149 |
---|
008 | 040820s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265432 |
---|
035 | ##|a1083174937 |
---|
039 | |a20040820000000|bhangctt|y20040820000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a807|bDIL |
---|
090 | |a807|bDIL |
---|
100 | 0 |a叶, 存玲 |
---|
245 | 10|a小学语文教学艺术 /|c叶 存玲. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2001. |
---|
300 | |a375页. :|b图 ;|c21cm. |
---|
490 | 0 |a中小学语文教师继续教育丛书 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ văn |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a语文 |
---|
653 | 0 |a教学艺术 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007899-900 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007899
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
807 DIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007900
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
807 DIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào