• Sách
  • 807 DIL
    小学语文教学艺术 /

DDC 807
Tác giả CN 叶, 存玲
Nhan đề 小学语文教学艺术 / 叶 存玲.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2001.
Mô tả vật lý 375页. : 图 ; 21cm.
Tùng thư 中小学语文教师继续教育丛书
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ văn-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ văn
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do 语文
Từ khóa tự do 教学艺术
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007899-900
000 00000cam a2200000 a 4500
0019467
0021
00410149
008040820s2001 ch| chi
0091 0
020|a7801265432
035##|a1083174937
039|a20040820000000|bhangctt|y20040820000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a807|bDIL
090|a807|bDIL
1000 |a叶, 存玲
24510|a小学语文教学艺术 /|c叶 存玲.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2001.
300|a375页. :|b图 ;|c21cm.
4900 |a中小学语文教师继续教育丛书
65017|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ văn|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ văn
6530 |a中文
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |a语文
6530 |a教学艺术
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007899-900
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007899 TK_Tiếng Trung-TQ 807 DIL Sách 1
2 000007900 TK_Tiếng Trung-TQ 807 DIL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào