|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10150 |
---|
008 | 040820s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801264983 |
---|
035 | |a1456417743 |
---|
035 | |a1456417743 |
---|
035 | |a1456417743 |
---|
035 | ##|a1083172248 |
---|
039 | |a20241129102238|bidtocn|c20241129101844|didtocn|y20040820000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bNGB |
---|
090 | |a495.1824|bNGB |
---|
100 | 0 |a吴, 叔 平. |
---|
245 | 10|a中国全景-中级汉语 = China Panorama Intermediate Chinese.|n第一册 /|c吴叔平. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000. |
---|
300 | |a136页. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTrung cấp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
653 | 0 |a中级 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aToàn cảnh Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中国全景 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008907, 000008910 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008907
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008910
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 NGB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào