• Sách
  • 895.109 TUK
    外国文学史导学 /

DDC 895.109
Tác giả CN 蒋, 连杰
Nhan đề 外国文学史导学 / 蒋连杰.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2002.
Mô tả vật lý 246页. ; 21cm.
Tùng thư 全国高等教育自学考试汉语与文学专业本科阶段课程导学丛书
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Văn học sử-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 教程
Từ khóa tự do 外国文学
Từ khóa tự do Văn học sử
Từ khóa tự do 文学史
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007805, 000007807
000 00000cam a2200000 a 4500
0019470
0021
00410152
008040820s2002 ch| chi
0091 0
020|a7301054076
035##|a1083174761
039|a20040820000000|bhangctt|y20040820000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.109|bTUK
090|a895.109|bTUK
1001 |a蒋, 连杰
24510|a外国文学史导学 /|c蒋连杰.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2002.
300|a246页. ;|c21cm.
4900 |a全国高等教育自学考试汉语与文学专业本科阶段课程导学丛书
65007|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN
65017|aVăn học Trung Quốc|xVăn học sử|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aVăn học nước ngoài
6530 |a中文
6530 |a教程
6530 |a外国文学
6530 |aVăn học sử
6530 |a文学史
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007805, 000007807
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007805 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TUK Sách 1
2 000007807 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TUK Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào