|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10152 |
---|
008 | 040820s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301054076 |
---|
035 | ##|a1083174761 |
---|
039 | |a20040820000000|bhangctt|y20040820000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bTUK |
---|
090 | |a895.109|bTUK |
---|
100 | 1 |a蒋, 连杰 |
---|
245 | 10|a外国文学史导学 /|c蒋连杰. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2002. |
---|
300 | |a246页. ;|c21cm. |
---|
490 | 0 |a全国高等教育自学考试汉语与文学专业本科阶段课程导学丛书 |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xVăn học sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |a外国文学 |
---|
653 | 0 |aVăn học sử |
---|
653 | 0 |a文学史 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007805, 000007807 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007805
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 TUK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007807
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 TUK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào