|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10158 |
---|
008 | 040820s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404225 |
---|
035 | ##|a1083196391 |
---|
039 | |a20241129102954|bidtocn|c20040820000000|dhueltt|y20040820000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.4|bTRP |
---|
090 | |a796.4|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Phúc Phong. |
---|
245 | 10|aThể dục nhịp điệu và thể dục đồng diễn :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm /|cTrần Phúc Phong, Nguyễn Thị Hạnh Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a167tr. ;|c19cm |
---|
650 | 04|aThể dục đồng diễn|vGiáo trình |
---|
650 | 04|aThể dục nhịp điệu|vGiáo trình |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aThể dục nhịp điệu |
---|
653 | |aThể dục đồng diễn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hạnh Phúc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000015182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.4 TRP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào