• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.180076 CHE
    Nhan đề: HSK 中国汉语水平考试模拟试题集(高等)/

DDC 495.180076
Tác giả CN 陈, 田顺
Nhan đề HSK 中国汉语水平考试模拟试题集(高等)/ 陈田顺,应俊玲.
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京:北京语言大学出版社,2000
Mô tả vật lý 234页.;26cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Luyện thi HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉语水平
Từ khóa tự do Luyện thi HSK
Từ khóa tự do HSK 考试
Từ khóa tự do Trình độ tiếng Hán
Tác giả(bs) CN 应, 俊玲
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000006752-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0019477
0021
00410161
005202201100915
008040823s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561907974
035|a1456378609
035##|a1083189825
039|a20241202145145|bidtocn|c20220110091501|dmaipt|y20040823000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.180076|bCHE
1000 |a陈, 田顺
24510|aHSK 中国汉语水平考试模拟试题集(高等)/|c陈田顺,应俊玲.
250|a第一版
260|a北京:|b北京语言大学出版社,|c2000
300|a234页.;|c26cm
65017|aTiếng Trung Quốc|xLuyện thi HSK
6530|aTiếng Trung Quốc
6530|a汉语水平
6530|aLuyện thi HSK
6530|aHSK 考试
6530|aTrình độ tiếng Hán
7000 |a应, 俊玲
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000006752-3
890|a2|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006752 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 CHE Sách 1
2 000006753 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 CHE Sách 2