|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10161 |
---|
005 | 202201100915 |
---|
008 | 040823s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907974 |
---|
035 | |a1456378609 |
---|
035 | ##|a1083189825 |
---|
039 | |a20241202145145|bidtocn|c20220110091501|dmaipt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈, 田顺 |
---|
245 | 10|aHSK 中国汉语水平考试模拟试题集(高等)/|c陈田顺,应俊玲. |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京:|b北京语言大学出版社,|c2000 |
---|
300 | |a234页.;|c26cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xLuyện thi HSK |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|a汉语水平 |
---|
653 | 0|aLuyện thi HSK |
---|
653 | 0|aHSK 考试 |
---|
653 | 0|aTrình độ tiếng Hán |
---|
700 | 0 |a应, 俊玲 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000006752-3 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006752
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006753
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào