|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 969 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393553 |
---|
035 | ##|a45287609 |
---|
039 | |a20241130152339|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.8931|bKHA |
---|
090 | |a615.8931|bKHA |
---|
110 | |aHọc viện y học cổ truyền Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKhải yếu Châm cứu học Trung Quốc /|cHoàng Quý người dịch theo bản tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2000. |
---|
300 | |a322tr. ;|c27cm. |
---|
650 | 17|aY học|xChâm cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aChâm cứu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000013768-9, 000014549 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013768
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.8931 KHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000014549
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.8931 KHA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000013769
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.8931 KHA
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào