DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 刘, 德 联. |
Nhan đề
| 趣味汉语 = Entertaining Yourself with Chinese / 刘德联,高明明. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 1990. |
Mô tả vật lý
| 152页. : 图. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Khẩu ngữ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 汉语. |
Từ khóa tự do
| 口语. |
Từ khóa tự do
| Khẩu ngữ. |
Tác giả(bs) CN
| 高, 明 明. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006779, 000108282 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10175 |
---|
005 | 201902160859 |
---|
008 | 040823s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730101404X |
---|
035 | |a1456386202 |
---|
035 | ##|a1083173867 |
---|
039 | |a20241129094730|bidtocn|c20190216085939|dtult|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLUL |
---|
090 | |a495.1824|bLUL |
---|
100 | 0 |a刘, 德 联. |
---|
245 | 10|a趣味汉语 = |bEntertaining Yourself with Chinese /|c刘德联,高明明. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1990. |
---|
300 | |a152页. :|b图. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |a口语. |
---|
653 | 0 |aKhẩu ngữ. |
---|
700 | 0 |a高, 明 明. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006779, 000108282 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006779
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LUL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108282
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào