|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10176 |
---|
005 | 202201051546 |
---|
008 | 040823s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265386 |
---|
035 | |a1456417982 |
---|
035 | ##|a1083170125 |
---|
039 | |a20241129104708|bidtocn|c20220105154627|dmaipt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.17|bLIN |
---|
100 | 0 |a林, 焘 |
---|
245 | 10|a普通话和北京话 /|c林焘. |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000 |
---|
300 | |a41页. ;|c17cm. |
---|
490 | |a百种语文小丛书 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương ngữ |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Quan thoại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a普通话 |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ |
---|
653 | 0 |a北京话 |
---|
653 | 0 |aTiếng Bắc Kinh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007851-2 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007851
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.17 LIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007852
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.17 LIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào