DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 周, 荐. |
Nhan đề
| 汉语词汇新讲 / 周荐. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 语文出版社, 2000. |
Mô tả vật lý
| 101页. ; 17cm. |
Tùng thư
| 百种语文小丛书 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 汉语 |
Từ khóa tự do
| 词汇 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000007844, 000007856 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10177 |
---|
008 | 040823s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265319 |
---|
035 | |a1456401077 |
---|
039 | |a20241202105849|bidtocn|c20040823000000|dhuongnt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHT |
---|
090 | |a495.1824|bCHT |
---|
100 | 0 |a周, 荐. |
---|
245 | 10|a汉语词汇新讲 /|c周荐. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000. |
---|
300 | |a101页. ;|c17cm. |
---|
490 | |a百种语文小丛书 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | |a汉语 |
---|
653 | |a词汇 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007844, 000007856 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào