|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10179 |
---|
008 | 040824s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801266595 |
---|
035 | |a1456416689 |
---|
035 | ##|a1083174152 |
---|
039 | |a20241130090851|bidtocn|c20040824000000|dhuongnt|y20040824000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLUT |
---|
090 | |a495.1824|bLUT |
---|
100 | 0 |a刘, 道 尊. |
---|
245 | 10|a中国全景- = China Panorama Chinese for Tourism /|c刘道尊. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2002. |
---|
300 | |a289页. ;|c29cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDu lịch|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |a汉语 |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |a教程 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Hán du lịch |
---|
653 | |aToàn cảnh Trung Quốc |
---|
653 | |a中国全景 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000008031, 000008033 |
---|
890 | |a2|b105|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008031
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000008033
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LUT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào