|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10180 |
---|
008 | 040824s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413888 |
---|
035 | ##|a1083173702 |
---|
039 | |a20241202163646|bidtocn|c20040824000000|dthuynt|y20040824000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bGIA |
---|
090 | |a895.13|bGIA |
---|
100 | 0 |aGiả, Bình Ao. |
---|
245 | 10|aPhế đô :. |nPhần 2 / : |bTiểu thuyết. / |cGiả Bình Ao; Vũ Công Hoan dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb.Đà Nẵng,|c2000 |
---|
300 | |a631tr. ;19cm. |
---|
650 | 04|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aVũ, Công Hoan|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044250 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044250
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào